Material ID: 6AV2123-2DB03-0AX0
Additional Information
Support
| Technical Data | Manuals / Links |
Hàng chính hãng SIEMENS
Freeship nội thành HCM
8,074,000₫ 5,617,000₫
--- Giá chưa bao gồm VAT ----
Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều)
Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.
Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.
Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình
-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi
Material ID: 6AV2123-2DB03-0AX0
Additional Information
Support
| Technical Data | Manuals / Links |
SIMATIC HMI, KTP400 Basic, Basic Panel, Key/touch operation, 4″ TFT display, 65536 colors, PROFINET interface, configurable from WinCC Basic V13/ STEP 7 Basic V13, contains open-source software, which is provided free of charge see enclosed CD
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6AV2123-2DB03-0AX0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
Chỉ định loại sản phẩm: KTP400 Basic color PN
Hiển thị
Thiết kế hiển thị: TFT widescreen display, LED backlighting
Kích thước màn hình: 4.3 inch
Độ rộng hiển thị: 95 mm
Độ cao hiển thị: 53.9 mm
Số màu hiển thị: 65 536
Kích thước (pixel)
● Độ phân giải ngang: 480 Pixel
● Độ phân giải dọc: 272 Pixel
Sáng nền
● Đèn nền MTBF (ở 25 °C): 20 000 h
● Đèn nền mờ: Yes
Điều khiển
Phông chữ bàn phím
● Các phím chức năng
— Số lượng phím chức năng: 4
— Số lượng phím chức năng có LED: 0
● Phím Led: No
● Phím hệ thống: No
● Bàn phím số: Yes; Onscreen keyboard
● Bàn phím chữ và số: Yes; Onscreen keyboard
Chức năng cảm ứng
● Màn hình cảm ứng: Yes
Trọng lượng | 0.46 kg |
---|---|
Country of Origin | CN |
Supporting protocol for SERCOS | FALSE |
Additional software components, loadable | FALSE |
Number of function buttons, programmable | 4 |
With recipes | TRUE |
Certified for UL hazardous location class II | - |
Supporting protocol for AS-Interface Safety at Work | FALSE |
Number of online languages | 10 |
Number of pixels, vertical | 272 |
Number of pixels, horizontal | 480 |
Certified for UL hazardous location group E (metal dusts) | - |
Number of HW-interfaces RS-485 | 0 |
Certified for UL hazardous location group C (ethylene) | - |
With numeric keyboard | TRUE |
Number of password levels | 50 |
Radio standard UMTS | FALSE |
Voltage type (supply voltage) | EV000461 |
Radio standard Bluetooth | FALSE |
Operating temperature | 50 |
Suitable for safety functions | FALSE |
Supporting protocol for PROFIsafe | FALSE |
Supporting protocol for Modbus | TRUE |
Built-in depth | 34.9 |
Certified for UL hazardous location class III | - |
Supply voltage AC 60 Hz | - |
Supporting protocol for DeviceNet | FALSE |
Rail mounting possible | FALSE |
Certified for UL hazardous location division 2 | - |
Supporting protocol for PROFINET CBA | FALSE |
Supply voltage DC | 28.8 |
Supporting protocol for DeviceNet Safety | FALSE |
Supporting protocol for other bus systems | TRUE |
With printer output | FALSE |
Supporting protocol for CAN | FALSE |
Radio standard WLAN 802.11 | FALSE |
Number of HW-interfaces USB | 1 |
Certified for UL hazardous location group G (non-conductive dusts) | - |
Number of HW-interfaces wireless | 0 |
Process default value (input) possible | TRUE |
Certified for UL hazardous location group B (hydrogen) | - |
Degree of protection (NEMA), front side | - |
Supporting protocol for Foundation Fieldbus | FALSE |
With message system (incl. buffer and confirmation) | TRUE |
Wall mounting/direct mounting | FALSE |
Number of colours of the display | 65536 |
Number of system buttons | 0 |
Supporting protocol for KNX | FALSE |
With SW interfaces | FALSE |
Degree of protection (IP), front side | EV006421 |
Screen diagonal | 4.3 |
Supporting protocol for SafetyBUS p | FALSE |
Height of the front | 116 |
Number of HW-interfaces RS-422 | 0 |
Number of HW-interfaces industrial Ethernet | 1 |
Supporting protocol for TCP/IP | TRUE |
With message indication | TRUE |
Number of buttons with LED | 0 |
Number of grey-scales/blue-scales of display | 0 |
Supporting protocol for EtherCAT | - |
Supply voltage DC | 19.2 |
Width of the front | 140 |
Number of HW-interfaces RS-232 | 0 |
Supply voltage AC 50 Hz | - |
Useful project memory/user memory | 10000 |
Supporting protocol for ASI | FALSE |
Supporting protocol for Data-Highway | FALSE |
Supporting protocol for INTERBUS-Safety | FALSE |
Supporting protocol for EtherNet/IP | TRUE |
Colour display | TRUE |
Type of display | - |
Supporting protocol for PROFINET IO | FALSE |
Certified for UL hazardous location class I | - |
Operating temperature | 0 |
Process value representation (output) possible | TRUE |
Number of interfaces PROFINET | 1 |
Radio standard GPRS | FALSE |
Number of HW-interfaces serial TTY | 0 |
Radio standard GSM | FALSE |
With alpha numeric keyboard | TRUE |
Certified for UL hazardous location group F (carbonaceous dusts) | - |
Number of HW-interfaces other | 0 |
Number of HW-interfaces parallel | 0 |
Certified for UL hazardous location division 1 | - |
Touch technology | EV013187 |
Supporting protocol for SUCONET | FALSE |
Power consumption | - |
Certified for UL hazardous location group D (propane) | - |
Certified for UL hazardous location group A (acetylene) | - |
Supporting protocol for PROFIBUS | FALSE |
IO link master | FALSE |
Supporting protocol for LON | FALSE |
Supporting protocol for INTERBUS | FALSE |
Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.