Material ID: 6ES7231-4HD32-0XB0
Additional Information
Support
| Technical Data | Manuals / Links |
Hàng chính hãng SIEMENS
Freeship nội thành HCM
4,630,000₫ 3,825,000₫
--- Giá chưa bao gồm VAT ----
Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều)
Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.
Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.
Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình
-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi
Material ID: 6ES7231-4HD32-0XB0
Additional Information
Support
| Technical Data | Manuals / Links |
(Giá chưa bao gồm VAT)
SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231, 4 AI, +/-10 V, +/-5 V, +/-2.5 V, or 0-20 mA/4-20 mA, 12 bit+sign (13 bit ADC)
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7231-4HD32-0XB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231, 4 AI, +/-10 V, +/-5 V, +/-2.5 V, or 0-20 mA/4-20 mA, 12 bit+sign (13 bit ADC) | ||
General information | ||
Product type designation | SM 1231, AI 4×13 bit | |
Supply voltage | ||
Rated value (DC) | 24 V | |
Input current | ||
Current consumption, typ. | 45 mA | |
from backplane bus 5 V DC, typ. | 80 mA | |
Power loss | ||
Power loss, typ. | 1.5 W | |
Analog inputs | ||
Number of analog inputs | 4; Current or voltage differential inputs | |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 35 V | |
permissible input current for current input (destruction limit), max. | 40 mA | |
Cycle time (all channels) max. | 625 µs | |
Input ranges | ||
● Voltage | Yes; ±10V, ±5V, ±2.5V | |
● Current | Yes; 4 to 20 mA, 0 to 20 mA | |
● Thermocouple | No | |
● Resistance thermometer | No | |
● Resistance | No | |
Input ranges (rated values), voltages | ||
● -10 V to +10 V | Yes | |
— Input resistance (-10 V to +10 V) | ≥9 MOhm | |
● -2.5 V to +2.5 V | Yes | |
— Input resistance (-2.5 V to +2.5 V) | ≥9 MOhm | |
● -5 V to +5 V | Yes | |
— Input resistance (-5 V to +5 V) | ≥9 MOhm | |
Input ranges (rated values), currents | ||
● 0 to 20 mA | Yes | |
— Input resistance (0 to 20 mA) | 280 Ω | |
● 4 mA to 20 mA | Yes | |
— Input resistance (4 mA to 20 mA) | 280 Ω | |
Analog value generation for the inputs | ||
Integration and conversion time/resolution per channel | ||
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 12 bit; + sign | |
● Integration time, parameterizable | Yes | |
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz | 40 dB, DC to 60 V for interference frequency 50 / 60 Hz | |
Smoothing of measured values | ||
● parameterizable | Yes | |
● Step: None | Yes | |
● Step: low | Yes | |
● Step: Medium | Yes | |
● Step: High | Yes | |
Errors/accuracies | ||
Temperature error (relative to input range), (+/-) | 25 °C ±0.1%, to 55 °C ±0.2% total measurement range | |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) | ||
● Voltage, relative to input range, (+/-) | 0.1 % | |
● Current, relative to input range, (+/-) | 0.1 % | |
Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency | ||
● Common mode voltage, max. | 12 V | |
Interrupts/diagnostics/status information | ||
Alarms | Yes | |
Diagnostics function | Yes | |
Alarms | ||
● Diagnostic alarm | Yes | |
Diagnostic messages | ||
● Monitoring the supply voltage | Yes | |
● Wire-break | Yes | |
Diagnostics indication LED | ||
● for status of the inputs | Yes | |
● for maintenance | Yes | |
Degree and class of protection | ||
IP degree of protection | IP20 | |
Standards, approvals, certificates | ||
CE mark | Yes | |
CSA approval | Yes | |
UL approval | Yes | |
cULus | Yes | |
FM approval | Yes | |
RCM (formerly C-TICK) | Yes | |
KC approval | Yes | |
Marine approval | Yes | |
Ambient conditions | ||
Free fall | ||
● Fall height, max. | 0.3 m; five times, in product package | |
Ambient temperature during operation | ||
● min. | -20 °C | |
● max. | 60 °C | |
● horizontal installation, min. | -20 °C | |
● horizontal installation, max. | 60 °C | |
● vertical installation, min. | -20 °C | |
● vertical installation, max. | 50 °C | |
Ambient temperature during storage/transportation | ||
● min. | -40 °C | |
● max. | 70 °C | |
Air pressure acc. to IEC 60068-2-13 | ||
● Operation, min. | 795 hPa | |
● Operation, max. | 1 080 hPa | |
● Storage/transport, min. | 660 hPa | |
● Storage/transport, max. | 1 080 hPa | |
Relative humidity | ||
● Operation at 25 ℃ without condensation, max. | 95 % | |
Pollutant concentrations | ||
● SO2 at RH < 60% without condensation | S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free | |
Connection method | ||
required front connector | Yes | |
Mechanics/material | ||
Enclosure material (front) | ||
● Plastic | Yes | |
Dimensions | ||
Width | 45 mm | |
Height | 100 mm | |
Depth | 75 mm | |
Weights | ||
Weight, approx. | 180 g | |
last modified: | 05/28/2020 |
Trọng lượng | 0.16 kg |
---|---|
Country of Origin | CN |
Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.