0945.701.984 (báo giá) 0913.832.029 (báo giá)

 Hàng chính hãng SIEMENS 

Freeship nội thành HCM

Module mở rộng 6ES7231-5PF32-0XB0 – S7-1200

10,418,000 7,519,000

--- Giá chưa bao gồm VAT ----

Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng  (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều) 

Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.

Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.

Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình

-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi

 

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7231-5PF32-0XB0

  • SIMATIC S7-1200 Basic Controller
  • Analog input SM 1231 RTD
  • 8xAI RTD module
  • Wide variety of communication options
  • Signal modules to adapt configuration
  • Digital and analog input, output, and hybrid modules available
  • Fail-safe versions
  • Detailed expansion options
  • Space-saving in control cabinet
  • Maximize hardware expenditure.

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • (Giá chưa bao gồm VAT)
    6ES7231-5PF32-0XB0

    6ES7231-5PF32-0XB0
    SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231 RTD, 8xAI RTD module
    General information
    Product type designation SM 1231, AI 8×16 bit RTD
    Supply voltage
    Rated value (DC) 24 V
    Input current
    Current consumption, typ. 40 mA
    from backplane bus 5 V DC, typ. 80 mA
    Power loss
    Power loss, typ. 1.5 W
    Analog inputs
    Number of analog inputs 8; Resistance thermometer
    permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. ±35 V
    Technical unit for temperature measurement adjustable Degrees Celsius/degrees Fahrenheit
    Input ranges
    ● Voltage No
    ● Current No
    ● Thermocouple No
    ● Resistance thermometer Yes; Resistance-type transmitter: Pt10, Pt50, Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni200, Ni500, Ni1000, Cu10, Cu50, Cu100, LG-Ni1000
    ● Resistance Yes; 150 Ω, 300 Ω, 600 Ω
    Input ranges (rated values), resistance thermometer
    ● Cu 10 Yes
    — Input resistance (Cu 10) 10 Ω
    ● Ni 100 Yes
    — Input resistance (Ni 100) 100 Ω
    ● Ni 1000 Yes
    — Input resistance (Ni 1000) 1 000 Ω
    ● LG-Ni 1000 Yes
    — Input resistance (LG-Ni 1000) 1 000 Ω
    ● Ni 120 Yes
    — Input resistance (Ni 120) 120 Ω
    ● Ni 200 Yes
    — Input resistance (Ni 200) 200 Ω
    ● Ni 500 Yes
    — Input resistance (Ni 500) 500 Ω
    ● Pt 100 Yes
    — Input resistance (Pt 100) 100 Ω
    ● Pt 1000 Yes
    — Input resistance (Pt 1000) 1 000 Ω
    ● Pt 200 Yes
    — Input resistance (Pt 200) 200 Ω
    ● Pt 500 Yes
    — Input resistance (Pt 500) 500 Ω
    Input ranges (rated values), resistors
    ● 0 to 150 ohms Yes
    ● 0 to 300 ohms Yes
    ● 0 to 600 ohms Yes
    Thermocouple (TC)
    Temperature compensation
    — parameterizable No
    Analog value generation for the inputs
    Measurement principle integrating
    Integration and conversion time/resolution per channel
    ● Resolution with overrange (bit including sign), max. 15 bit; + sign
    ● Integration time, parameterizable No
    ● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz 85 dB at 50 / 60 / 400 Hz
    Errors/accuracies
    Temperature error (relative to input range), (+/-) 25 °C ±0.1%, to 55 °C ±0.2% total measurement range
    Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to output range), (+/-) 0.05 %
    Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency
    ● Common mode interference, min. 120 dB
    Interrupts/diagnostics/status information
    Alarms Yes
    Diagnostics function Yes; Can be read out
    Alarms
    ● Diagnostic alarm Yes
    Diagnostic messages
    ● Monitoring the supply voltage Yes
    ● Wire-break Yes
    Diagnostics indication LED
    ● for status of the inputs Yes
    ● for maintenance Yes
    Degree and class of protection
    IP degree of protection IP20
    Standards, approvals, certificates
    CE mark Yes
    CSA approval Yes
    UL approval Yes
    cULus Yes
    FM approval Yes
    RCM (formerly C-TICK) Yes
    KC approval Yes
    Marine approval Yes
    Ambient conditions
    Free fall
    ● Fall height, max. 0.3 m; five times, in product package
    Ambient temperature during operation
    ● min. -20 °C
    ● max. 60 °C
    ● horizontal installation, min. -20 °C
    ● horizontal installation, max. 60 °C
    ● vertical installation, min. -20 °C
    ● vertical installation, max. 50 °C
    Ambient temperature during storage/transportation
    ● min. -40 °C
    ● max. 70 °C
    Air pressure acc. to IEC 60068-2-13
    ● Operation, min. 795 hPa
    ● Operation, max. 1 080 hPa
    ● Storage/transport, min. 660 hPa
    ● Storage/transport, max. 1 080 hPa
    Relative humidity
    ● Operation at 25 ℃ without condensation, max. 95 %
    Pollutant concentrations
    ● SO2 at RH < 60% without condensation S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free
    Connection method
    required front connector Yes
    Mechanics/material
    Enclosure material (front)
    ● Plastic Yes
    Dimensions
    Width 70 mm
    Height 100 mm
    Depth 75 mm
    Weights
    Weight, approx. 220 g
    last modified: 05/13/2020
    Trọng lượng0.28 kg
    Country of Origin

    CN

     

    HỖ TRỢ KỸ THUẬT

    Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý khách sửa chữa bảo trì hay bất cứ điều gì liên quan đến sản phẩm.

    Thời gian bảo hành 12 tháng
    THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT

    Áp dụng cho tất cả các sản phẩm đang kinh doanh tại www.tpnewtech.com

    Chính sách đổi trả:

    Khách hàng có quyền ĐỔI sản phẩm khác hoặc TRẢ sản phẩm và lấy lại tiền với chi tiết như sau:

    + Đổi trả sản phẩm bị lỗi (Do nhà sản xuất ): sau 24 giờ kề từ khi ký xác nhận trong “ Biên bản giao nhận” : ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ HOẶC HOÀN TIỀN ( không bao gồm phí vận chuyển )

    + Sản phẩm “Không bị lỗi” hoặc “Bị lỗi” do NGƯỜI SỬ DỤNG: Không áp dụng đổi trả hoặc khách hàng chịu chi phí sửa chữa.

    Điều kiện đổi trả:

    – Còn hóa đơn mua hàng

    – Còn đầy đủ hộp sản phẩm

    – Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm

    – Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có)

    – Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo qui định. Ngoài ra, KHÔNG thu thêm bất kỳ phí nào khác

    – Tem bảo hành còn nguyên: không bị rách hoặc mờ

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Module mở rộng 6ES7231-5PF32-0XB0 – S7-1200”

    Chi Tiết Sản Phẩm

    Material ID: 6ES7231-5PF32-0XB0

  • SIMATIC S7-1200 Basic Controller
  • Analog input SM 1231 RTD
  • 8xAI RTD module
  • Wide variety of communication options
  • Signal modules to adapt configuration
  • Digital and analog input, output, and hybrid modules available
  • Fail-safe versions
  • Detailed expansion options
  • Space-saving in control cabinet
  • Maximize hardware expenditure.

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • (Giá chưa bao gồm VAT)
    6ES7231-5PF32-0XB0

    6ES7231-5PF32-0XB0
    SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231 RTD, 8xAI RTD module
    General information
    Product type designation SM 1231, AI 8×16 bit RTD
    Supply voltage
    Rated value (DC) 24 V
    Input current
    Current consumption, typ. 40 mA
    from backplane bus 5 V DC, typ. 80 mA
    Power loss
    Power loss, typ. 1.5 W
    Analog inputs
    Number of analog inputs 8; Resistance thermometer
    permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. ±35 V
    Technical unit for temperature measurement adjustable Degrees Celsius/degrees Fahrenheit
    Input ranges
    ● Voltage No
    ● Current No
    ● Thermocouple No
    ● Resistance thermometer Yes; Resistance-type transmitter: Pt10, Pt50, Pt100, Pt200, Pt500, Pt1000, Ni100, Ni120, Ni200, Ni500, Ni1000, Cu10, Cu50, Cu100, LG-Ni1000
    ● Resistance Yes; 150 Ω, 300 Ω, 600 Ω
    Input ranges (rated values), resistance thermometer
    ● Cu 10 Yes
    — Input resistance (Cu 10) 10 Ω
    ● Ni 100 Yes
    — Input resistance (Ni 100) 100 Ω
    ● Ni 1000 Yes
    — Input resistance (Ni 1000) 1 000 Ω
    ● LG-Ni 1000 Yes
    — Input resistance (LG-Ni 1000) 1 000 Ω
    ● Ni 120 Yes
    — Input resistance (Ni 120) 120 Ω
    ● Ni 200 Yes
    — Input resistance (Ni 200) 200 Ω
    ● Ni 500 Yes
    — Input resistance (Ni 500) 500 Ω
    ● Pt 100 Yes
    — Input resistance (Pt 100) 100 Ω
    ● Pt 1000 Yes
    — Input resistance (Pt 1000) 1 000 Ω
    ● Pt 200 Yes
    — Input resistance (Pt 200) 200 Ω
    ● Pt 500 Yes
    — Input resistance (Pt 500) 500 Ω
    Input ranges (rated values), resistors
    ● 0 to 150 ohms Yes
    ● 0 to 300 ohms Yes
    ● 0 to 600 ohms Yes
    Thermocouple (TC)
    Temperature compensation
    — parameterizable No
    Analog value generation for the inputs
    Measurement principle integrating
    Integration and conversion time/resolution per channel
    ● Resolution with overrange (bit including sign), max. 15 bit; + sign
    ● Integration time, parameterizable No
    ● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz 85 dB at 50 / 60 / 400 Hz
    Errors/accuracies
    Temperature error (relative to input range), (+/-) 25 °C ±0.1%, to 55 °C ±0.2% total measurement range
    Repeat accuracy in steady state at 25 °C (relative to output range), (+/-) 0.05 %
    Interference voltage suppression for f = n x (f1 +/- 1 %), f1 = interference frequency
    ● Common mode interference, min. 120 dB
    Interrupts/diagnostics/status information
    Alarms Yes
    Diagnostics function Yes; Can be read out
    Alarms
    ● Diagnostic alarm Yes
    Diagnostic messages
    ● Monitoring the supply voltage Yes
    ● Wire-break Yes
    Diagnostics indication LED
    ● for status of the inputs Yes
    ● for maintenance Yes
    Degree and class of protection
    IP degree of protection IP20
    Standards, approvals, certificates
    CE mark Yes
    CSA approval Yes
    UL approval Yes
    cULus Yes
    FM approval Yes
    RCM (formerly C-TICK) Yes
    KC approval Yes
    Marine approval Yes
    Ambient conditions
    Free fall
    ● Fall height, max. 0.3 m; five times, in product package
    Ambient temperature during operation
    ● min. -20 °C
    ● max. 60 °C
    ● horizontal installation, min. -20 °C
    ● horizontal installation, max. 60 °C
    ● vertical installation, min. -20 °C
    ● vertical installation, max. 50 °C
    Ambient temperature during storage/transportation
    ● min. -40 °C
    ● max. 70 °C
    Air pressure acc. to IEC 60068-2-13
    ● Operation, min. 795 hPa
    ● Operation, max. 1 080 hPa
    ● Storage/transport, min. 660 hPa
    ● Storage/transport, max. 1 080 hPa
    Relative humidity
    ● Operation at 25 ℃ without condensation, max. 95 %
    Pollutant concentrations
    ● SO2 at RH < 60% without condensation S02: < 0.5 ppm; H2S: < 0.1 ppm; RH < 60% condensation-free
    Connection method
    required front connector Yes
    Mechanics/material
    Enclosure material (front)
    ● Plastic Yes
    Dimensions
    Width 70 mm
    Height 100 mm
    Depth 75 mm
    Weights
    Weight, approx. 220 g
    last modified: 05/13/2020
    Trọng lượng0.28 kg
    Country of Origin

    CN

    Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Tự Động - SIEMENS ĐỨC

    Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
    Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.

    Chương Trình Khuyến Mãi

    Sản Phẩm Tương Tự

    Sản Phẩm Bán Chạy

    0913832029
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
    chat-active-icon