Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7321-7BH01-0AB0
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7321-7BH01-0AB0
- Loại sản phẩm: Digital Input Module
- Sêri: SIMATIC S7-300
- Kiểu đầu vào: Digital
- Loại môđun: Digital Input Module
- Dòng điện đầu vào: 90 mA (Load Voltage);130 mA (Backplane)
- Điện áp nguồn: 24 V dc
- Kích thước: 40 x 125 x 120 mm
SIMATIC S7-300, DIGITAL INPUT SM 321, GALVANICALLY ISOLATED, 16 DI, DC 24V, 1 X 20 PIN, PROCESS INTERRUPT, DIAGNOSTICS, FIT FOR ISOCHRONE MODE
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7321-7BH01-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
| SIMATIC S7-300, Digital input SM 321, isolated, 16 DI; 24 V DC, 1x 20-pole, process interrupt, diagnostics, suitable for isochronous mode |
Supply voltage |
Load voltage L+ |
● Rated value (DC) | 24 V |
● permissible range, lower limit (DC) | 20.4 V |
● permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current |
from load voltage L+ (without load), max. | 90 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 130 mA |
Encoder supply |
Number of outputs | 2 |
Type of output voltage | L+ (-2.5 V) |
Short-circuit protection | Yes; Electronic |
additional (redundant) feed | Yes |
Output current |
● Rated value | 120 mA |
● permissible range, lower limit | 0 mA |
● permissible range, upper limit | 150 mA |
Power loss |
Power loss, typ. | 4 W |
Digital inputs |
Number of digital inputs | 16 |
Input characteristic curve in accordance with IEC 61131, type 2 | Yes |
Number of simultaneously controllable inputs |
horizontal installation |
— up to 40 °C, max. | 16 |
— up to 60 °C, max. | 16 |
vertical installation |
— up to 40 °C, max. | 16 |
Input voltage |
● Type of input voltage | DC |
● Rated value (DC) | 24 V |
● for signal “0” | -30 to +5 V |
● for signal “1” | 13 to 30V |
Input current |
● for signal “1”, typ. | 7 mA |
Input delay (for rated value of input voltage) |
for standard inputs |
— parameterizable | Yes; 0.1 / 0.5 / 3 / 15 / 20 ms |
Encoder connection |
● Fixed current limitation for wire-break monitoring, min. | 10 kΩ |
● Fixed current limitation for wire-break monitoring, max. | 18 kΩ |
Cable length |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Encoder |
Connectable encoders |
● 2-wire sensor | Yes |
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max. | 2 mA |
Interrupts/diagnostics/status information |
Alarms | Yes |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms |
● Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable |
● Hardware interrupt | Yes; Parameterizable |
Diagnostic messages |
● Diagnostic information readable | Yes |
● Wire-break | Yes; to I< 1 mA |
Diagnostics indication LED |
● Group error SF (red) | Yes |
● Status indicator digital input (green) | Yes |
● Encoder supply Vs (green) | Yes |
Potential separation |
Potential separation digital inputs |
● between the channels | No |
● between the channels, in groups of | 16 |
● between the channels and backplane bus | Yes; Optocoupler |
Isolation |
Isolation tested with | 500 V DC |
Connection method |
required front connector | 20-pin |
Dimensions |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights |
Weight, approx. | 200 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.