Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7322-5FF00-0AB0
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7322-5FF00-0AB0
- Loại sản phẩm: Digital Output Module
- Sêri: SIMATIC S7-300
- Số lượng đầu ra: 16
- Loại đầu ra: Digital
- Loại môđun: Digital Output Module
- Dòng điện đầu vào: 250 mA (Load Voltage);100 mA (Backplane)
- Dòng điện đầu ra: 2 A (for Signal 1 Rated Value);10 mA (for Signal 1 Minimum Load Current)
- Điện áp nguồn: 120 V dc;230 V dc (Rated Value)Kích thước: 40 x 125 x 120 mm
SIMATIC S7-300, DIGITAL OUTPUT SM 322, OPTICALLY ISOLATED, 8 DO, 120/230V AC, 2A, WITH 1 POINT PER COMMON AND SELECTABLE FAIL MODE, 1 X 40 PIN
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7322-5FF00-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
| SIMATIC S7-300, Digital output SM 322, isolated, 8 DO, 120/230 V AC, 2A, with single rooting/channel and selectable failure mode, 1x 40-pole |
Supply voltage |
Load voltage L1 |
● Rated value (AC) | 230 V; 120/230 V AC |
● permissible range, lower limit (AC) | 79 V |
● permissible range, upper limit (AC) | 264 V |
Input current |
from load voltage L1 (without load), max. | 2 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 100 mA |
Power loss |
Power loss, typ. | 8.6 W |
Digital outputs |
Number of digital outputs | 8 |
Short-circuit protection | Yes; to be provided externally; fuse 3.15 A / 250 V, quick response |
Controlling a digital input | Yes |
Size of motor starters according to NEMA, max. | Size 5 according to NEMA |
Zero-crossing switch | Yes; 60 V |
Switching capacity of the outputs |
● on lamp load, max. | 50 W |
Output voltage |
● for signal “1”, min. | L1 (-8.5 V) |
Output current |
● for signal “1” rated value | 2 A |
● for signal “1” permissible range for 0 to 40 °C, min. | 10 mA |
● for signal “1” permissible range for 0 to 40 °C, max. | 2 A |
● for signal “1” permissible range for 40 to 60 °C, min. | 10 mA |
● for signal “1” permissible range for 40 to 60 °C, max. | 1 A |
● for signal “1” minimum load current | 10 mA |
● for signal “1” permissible surge current, max. | 20 A; with 2 half waves |
● for signal “0” residual current, max. | 2 mA |
Parallel switching of two outputs |
● for uprating | No |
● for redundant control of a load | Yes |
Switching frequency |
● with resistive load, max. | 10 Hz |
● with inductive load, max. | 0.5 Hz |
● with inductive load (acc. to IEC 60947-5-1, AC15), max. | 0.5 Hz |
● on lamp load, max. | 1 Hz |
Total current of the outputs (per group) |
horizontal installation |
— up to 40 °C, max. | 8 A |
— up to 60 °C, max. | 4 A |
vertical installation |
— up to 40 °C, max. | 4 A |
Cable length |
● shielded, max. | 1 000 m |
● unshielded, max. | 600 m |
Interrupts/diagnostics/status information |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms |
● Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable |
Diagnostics indication LED |
● Group error SF (red) | Yes |
● Status indicator digital output (green) | Yes |
Potential separation |
Potential separation digital outputs |
● between the channels | Yes |
● between the channels, in groups of | 1 |
● between the channels and backplane bus | Yes; Optocoupler |
Isolation |
Isolation tested with | 1 500 V AC |
Connection method |
required front connector | 40-pin |
Dimensions |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights |
Weight, approx. | 275 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.