0945.701.984 (báo giá) 0913.832.029 (báo giá)

 Hàng chính hãng SIEMENS 

Freeship nội thành HCM

6ES7331-7KF02-0AB0 – Analogue Input Module

29,462,000 16,070,000

--- Giá chưa bao gồm VAT ----

Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng  (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều) 

Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.

Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.

Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình

-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi

 

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7331-7KF02-0AB0

  • SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, isolated, 8 AI
  • Resolution options: 9/12/14 bits
  • Types supported: U/I/thermocouple/resistor
  • Features: alarm, diagnostics
  • Connection: 1x 20-pole Removing/inserting with active backplane bus
  • SIMATIC ET 200M is a modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300 or in a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • Suitable for both standard and safety-oriented applications
  • Supports up to 12 multi-channel signal modules, function modules, and S7-300 communications processors as I/O modules

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • Mã: 6ES7331-7KF02-0AB0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

    (Giá chưa bao gồm VAT)

    Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7307-1KA02-0AA0

    • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
    • Mã sản phẩm: 6ES7307-1KA02-0AA0
    • Loại sản phẩm: Analogue Input Module
    • Sêri: SIMATIC S7
    • Số lượng đầu vào: 8
    • Kiểu đầu vào: Analogue
    • Loại môđun: Analogue Input Module
    • Dòng điện đầu vào: 50 mA
    • Điện áp nguồn: 24 V dc​

    SIMATIC S7-300, ANALOG INPUT SM 331, FLOATING, 8AI, RESOLUTION 9/12/14 BITS, U/I/THERMOCOUPLE/RESISTANCE ALERT, DIAGNOSTICS; 1X20PIN REMOVE/INSERT W. BACKPLANE BUS

    Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7331-7KF02-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

    Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

    Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

    Chính sách bảo hành

    Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

    Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

    KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

    Chính sách vận chuyển

    Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

    Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

    Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7331-7KF02-0AB0

    Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

    6ES7331-7KF02-0AB0 - Analogue Input Module 4

    Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

    Thông tin kỹ thuật bổ sung 6

    6ES7331-7KF02-0AB0 - Analogue Input Module 5 SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, isolated, 8 AI, Resolution 9/12/14 bits, U/I/thermocouple/resistor, alarm, diagnostics, 1x 20-pole Removing/inserting with active backplane bus
    Supply voltage
    Load voltage L+
    ● Rated value (DC)24 V
    ● Reverse polarity protectionYes
    Input current
    from load voltage L+ (without load), max.30 mA
    from backplane bus 5 V DC, max.50 mA
    Power loss
    Power loss, typ.1 W
    Analog inputs
    Number of analog inputs8
    ● For resistance measurement4
    permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max.20 V; continuous; 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20)
    permissible input current for current input (destruction limit), max.40 mA
    Input ranges
    ● VoltageYes
    ● CurrentYes
    ● ThermocoupleYes
    ● Resistance thermometerYes
    ● ResistanceYes
    Input ranges (rated values), voltages
    ● 0 to +10 VNo
    ● 1 V to 5 VYes
    — Input resistance (1 V to 5 V)100 kΩ
    ● 1 V to 10 VNo
    ● -1 V to +1 VYes
    — Input resistance (-1 V to +1 V)10 MΩ
    ● -10 V to +10 VYes
    — Input resistance (-10 V to +10 V)100 kΩ
    ● -2.5 V to +2.5 VYes
    — Input resistance (-2.5 V to +2.5 V)100 kΩ
    ● -250 mV to +250 mVYes
    — Input resistance (-250 mV to +250 mV)10 MΩ
    ● -5 V to +5 VYes
    — Input resistance (-5 V to +5 V)100 kΩ
    ● -50 mV to +50 mVNo
    ● -500 mV to +500 mVYes
    — Input resistance (-500 mV to +500 mV)10 MΩ
    ● -80 mV to +80 mVYes
    — Input resistance (-80 mV to +80 mV)10 MΩ
    Input ranges (rated values), currents
    ● 0 to 20 mAYes
    — Input resistance (0 to 20 mA)25 Ω
    ● -10 mA to +10 mAYes
    — Input resistance (-10 mA to +10 mA)25 Ω
    ● -20 mA to +20 mAYes
    — Input resistance (-20 mA to +20 mA)25 Ω
    ● -3.2 mA to +3.2 mAYes
    — Input resistance (-3.2 mA to +3.2 mA)25 Ω
    ● 4 mA to 20 mAYes
    — Input resistance (4 mA to 20 mA)25 Ω
    Input ranges (rated values), thermocouples
    ● Type BNo
    ● Type CNo
    ● Type EYes
    — Input resistance (Type E)10 MΩ
    ● Type JYes
    — Input resistance (type J)10 MΩ
    ● Type KYes
    — Input resistance (Type K)10 MΩ
    ● Type LYes
    — Input resistance (Type L)10 MΩ
    ● Type NYes
    — Input resistance (Type N)10 MΩ
    ● Type RNo
    ● Type SNo
    ● Type TNo
    ● Type UNo
    ● Type TXK/TXK(L) to GOSTNo
    Input ranges (rated values), resistance thermometer
    ● Cu 10No
    ● Ni 100Yes; Standard
    — Input resistance (Ni 100)10 MΩ
    ● Ni 1000No
    ● LG-Ni 1000No
    ● Ni 120No
    ● Ni 200No
    ● Ni 500No
    ● Pt 100Yes; Standard
    — Input resistance (Pt 100)10 MΩ
    ● Pt 1000No
    ● Pt 200No
    ● Pt 500No
    Input ranges (rated values), resistors
    ● 0 to 150 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 150 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 300 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 300 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 600 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 600 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 6000 ohmsNo
    Thermocouple (TC)
    Temperature compensation
    — parameterizableYes
    — internal temperature compensationYes
    — external temperature compensation with compensations socketYes
    — for definable comparison point temperatureYes
    Characteristic linearization
    ● parameterizableYes
    Cable length
    ● shielded, max.200 m; 50 m at 80 mV and thermocouples
    Analog value generation for the inputs
    Integration and conversion time/resolution per channel
    ● Resolution with overrange (bit including sign), max.15 bit; Unipolar: 9/12/12/14 bit; bipolar: 9 bit + sign/12 bit + sign/12 bit + sign/14 bit + sign
    ● Integration time, parameterizableYes; 2,5 / 16,67 / 20 / 100 ms
    ● Basic conversion time (ms)3 / 17 / 22 / 102 ms
    ● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz400 / 60 / 50 / 10 Hz
    Encoder
    Connection of signal encoders
    ● for voltage measurementYes
    ● for current measurement as 2-wire transducerYes
    ● for current measurement as 4-wire transducerYes
    ● for resistance measurement with two-wire connectionYes
    ● for resistance measurement with three-wire connectionYes
    ● for resistance measurement with four-wire connectionYes
    Errors/accuracies
    Operational error limit in overall temperature range
    ● Voltage, relative to input range, (+/-)1 %; ±1% (80 mV); ±0.6% (250 mV to 1 000 mV); ±0.8% (2.5 V to 10 V)
    ● Current, relative to input range, (+/-)0.7 %; From 3.2 to 20 mA
    ● Resistance, relative to input range, (+/-)0.7 %; 150, 300, 600 Ohm
    ● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-)0.7 %; ±0.7 % (Pt100/ Ni100); ±0.8 % (Pt100 climate)
    ● Thermocouple, relative to input range, (+/-)1.1 %; Type E, J, K, L, N
    Basic error limit (operational limit at 25 °C)
    ● Voltage, relative to input range, (+/-)0.6 %; ±0.4 % (250 mV to 1 000 mV); ±0.6 % (2.5 mV to 10 mV); ±0.7 % (80 mV)
    ● Current, relative to input range, (+/-)0.5 %; 3.2 to 20 mA
    ● Resistance, relative to input range, (+/-)0.5 %; 150, 300, 600 Ohm
    ● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-)0.6 %; ±0.5% (Pt100/ Ni100), ±0.6% (Pt100 climate)
    ● Thermocouple, relative to input range, (+/-)0.7 %; Type E, N, J, K, L
    Interrupts/diagnostics/status information
    Diagnostics functionYes; Parameterizable
    Alarms
    ● Diagnostic alarmYes; Parameterizable, channels 0 and 2
    ● Limit value alarmYes; Parameterizable
    Diagnostic messages
    ● Diagnostic information readableYes
    Diagnostics indication LED
    ● Group error SF (red)Yes
    Potential separation
    Potential separation analog inputs
    ● between the channelsNo
    ● between the channels and backplane busYes
    ● between the channels and the power supply of the electronicsYes
    Isolation
    Isolation tested with500 V DC
    Connection method
    required front connector20-pin
    Dimensions
    Width40 mm
    Height125 mm
    Depth117 mm
    Weights
    Weight, approx.250 g
    last modified:05/09/2020

    ES7331-7KF02-0AB0

    Trọng lượng0.29 kg
    Country of Origin

    DE

     

    HỖ TRỢ KỸ THUẬT

    Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý khách sửa chữa bảo trì hay bất cứ điều gì liên quan đến sản phẩm.

    Thời gian bảo hành 12 tháng
    THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT

    Áp dụng cho tất cả các sản phẩm đang kinh doanh tại www.tpnewtech.com

    Chính sách đổi trả:

    Khách hàng có quyền ĐỔI sản phẩm khác hoặc TRẢ sản phẩm và lấy lại tiền với chi tiết như sau:

    + Đổi trả sản phẩm bị lỗi (Do nhà sản xuất ): sau 24 giờ kề từ khi ký xác nhận trong “ Biên bản giao nhận” : ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ HOẶC HOÀN TIỀN ( không bao gồm phí vận chuyển )

    + Sản phẩm “Không bị lỗi” hoặc “Bị lỗi” do NGƯỜI SỬ DỤNG: Không áp dụng đổi trả hoặc khách hàng chịu chi phí sửa chữa.

    Điều kiện đổi trả:

    – Còn hóa đơn mua hàng

    – Còn đầy đủ hộp sản phẩm

    – Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm

    – Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có)

    – Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo qui định. Ngoài ra, KHÔNG thu thêm bất kỳ phí nào khác

    – Tem bảo hành còn nguyên: không bị rách hoặc mờ

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “6ES7331-7KF02-0AB0 – Analogue Input Module”

    Chi Tiết Sản Phẩm

    Material ID: 6ES7331-7KF02-0AB0

  • SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, isolated, 8 AI
  • Resolution options: 9/12/14 bits
  • Types supported: U/I/thermocouple/resistor
  • Features: alarm, diagnostics
  • Connection: 1x 20-pole Removing/inserting with active backplane bus
  • SIMATIC ET 200M is a modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300 or in a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • Suitable for both standard and safety-oriented applications
  • Supports up to 12 multi-channel signal modules, function modules, and S7-300 communications processors as I/O modules

    Additional Information

    Support

    Technical Data

    Manuals / Links

  • Mã: 6ES7331-7KF02-0AB0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

    (Giá chưa bao gồm VAT)

    Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7307-1KA02-0AA0

    • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
    • Mã sản phẩm: 6ES7307-1KA02-0AA0
    • Loại sản phẩm: Analogue Input Module
    • Sêri: SIMATIC S7
    • Số lượng đầu vào: 8
    • Kiểu đầu vào: Analogue
    • Loại môđun: Analogue Input Module
    • Dòng điện đầu vào: 50 mA
    • Điện áp nguồn: 24 V dc​

    SIMATIC S7-300, ANALOG INPUT SM 331, FLOATING, 8AI, RESOLUTION 9/12/14 BITS, U/I/THERMOCOUPLE/RESISTANCE ALERT, DIAGNOSTICS; 1X20PIN REMOVE/INSERT W. BACKPLANE BUS

    Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7331-7KF02-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

    Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

    Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

    Chính sách bảo hành

    Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

    Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

    KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

    Chính sách vận chuyển

    Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

    Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

    Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7331-7KF02-0AB0

    Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

    6ES7331-7KF02-0AB0 - Analogue Input Module 6

    Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

    Thông tin kỹ thuật bổ sung 6

    6ES7331-7KF02-0AB0 - Analogue Input Module 7 SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, isolated, 8 AI, Resolution 9/12/14 bits, U/I/thermocouple/resistor, alarm, diagnostics, 1x 20-pole Removing/inserting with active backplane bus
    Supply voltage
    Load voltage L+
    ● Rated value (DC)24 V
    ● Reverse polarity protectionYes
    Input current
    from load voltage L+ (without load), max.30 mA
    from backplane bus 5 V DC, max.50 mA
    Power loss
    Power loss, typ.1 W
    Analog inputs
    Number of analog inputs8
    ● For resistance measurement4
    permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max.20 V; continuous; 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20)
    permissible input current for current input (destruction limit), max.40 mA
    Input ranges
    ● VoltageYes
    ● CurrentYes
    ● ThermocoupleYes
    ● Resistance thermometerYes
    ● ResistanceYes
    Input ranges (rated values), voltages
    ● 0 to +10 VNo
    ● 1 V to 5 VYes
    — Input resistance (1 V to 5 V)100 kΩ
    ● 1 V to 10 VNo
    ● -1 V to +1 VYes
    — Input resistance (-1 V to +1 V)10 MΩ
    ● -10 V to +10 VYes
    — Input resistance (-10 V to +10 V)100 kΩ
    ● -2.5 V to +2.5 VYes
    — Input resistance (-2.5 V to +2.5 V)100 kΩ
    ● -250 mV to +250 mVYes
    — Input resistance (-250 mV to +250 mV)10 MΩ
    ● -5 V to +5 VYes
    — Input resistance (-5 V to +5 V)100 kΩ
    ● -50 mV to +50 mVNo
    ● -500 mV to +500 mVYes
    — Input resistance (-500 mV to +500 mV)10 MΩ
    ● -80 mV to +80 mVYes
    — Input resistance (-80 mV to +80 mV)10 MΩ
    Input ranges (rated values), currents
    ● 0 to 20 mAYes
    — Input resistance (0 to 20 mA)25 Ω
    ● -10 mA to +10 mAYes
    — Input resistance (-10 mA to +10 mA)25 Ω
    ● -20 mA to +20 mAYes
    — Input resistance (-20 mA to +20 mA)25 Ω
    ● -3.2 mA to +3.2 mAYes
    — Input resistance (-3.2 mA to +3.2 mA)25 Ω
    ● 4 mA to 20 mAYes
    — Input resistance (4 mA to 20 mA)25 Ω
    Input ranges (rated values), thermocouples
    ● Type BNo
    ● Type CNo
    ● Type EYes
    — Input resistance (Type E)10 MΩ
    ● Type JYes
    — Input resistance (type J)10 MΩ
    ● Type KYes
    — Input resistance (Type K)10 MΩ
    ● Type LYes
    — Input resistance (Type L)10 MΩ
    ● Type NYes
    — Input resistance (Type N)10 MΩ
    ● Type RNo
    ● Type SNo
    ● Type TNo
    ● Type UNo
    ● Type TXK/TXK(L) to GOSTNo
    Input ranges (rated values), resistance thermometer
    ● Cu 10No
    ● Ni 100Yes; Standard
    — Input resistance (Ni 100)10 MΩ
    ● Ni 1000No
    ● LG-Ni 1000No
    ● Ni 120No
    ● Ni 200No
    ● Ni 500No
    ● Pt 100Yes; Standard
    — Input resistance (Pt 100)10 MΩ
    ● Pt 1000No
    ● Pt 200No
    ● Pt 500No
    Input ranges (rated values), resistors
    ● 0 to 150 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 150 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 300 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 300 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 600 ohmsYes
    — Input resistance (0 to 600 ohms)10 MΩ
    ● 0 to 6000 ohmsNo
    Thermocouple (TC)
    Temperature compensation
    — parameterizableYes
    — internal temperature compensationYes
    — external temperature compensation with compensations socketYes
    — for definable comparison point temperatureYes
    Characteristic linearization
    ● parameterizableYes
    Cable length
    ● shielded, max.200 m; 50 m at 80 mV and thermocouples
    Analog value generation for the inputs
    Integration and conversion time/resolution per channel
    ● Resolution with overrange (bit including sign), max.15 bit; Unipolar: 9/12/12/14 bit; bipolar: 9 bit + sign/12 bit + sign/12 bit + sign/14 bit + sign
    ● Integration time, parameterizableYes; 2,5 / 16,67 / 20 / 100 ms
    ● Basic conversion time (ms)3 / 17 / 22 / 102 ms
    ● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz400 / 60 / 50 / 10 Hz
    Encoder
    Connection of signal encoders
    ● for voltage measurementYes
    ● for current measurement as 2-wire transducerYes
    ● for current measurement as 4-wire transducerYes
    ● for resistance measurement with two-wire connectionYes
    ● for resistance measurement with three-wire connectionYes
    ● for resistance measurement with four-wire connectionYes
    Errors/accuracies
    Operational error limit in overall temperature range
    ● Voltage, relative to input range, (+/-)1 %; ±1% (80 mV); ±0.6% (250 mV to 1 000 mV); ±0.8% (2.5 V to 10 V)
    ● Current, relative to input range, (+/-)0.7 %; From 3.2 to 20 mA
    ● Resistance, relative to input range, (+/-)0.7 %; 150, 300, 600 Ohm
    ● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-)0.7 %; ±0.7 % (Pt100/ Ni100); ±0.8 % (Pt100 climate)
    ● Thermocouple, relative to input range, (+/-)1.1 %; Type E, J, K, L, N
    Basic error limit (operational limit at 25 °C)
    ● Voltage, relative to input range, (+/-)0.6 %; ±0.4 % (250 mV to 1 000 mV); ±0.6 % (2.5 mV to 10 mV); ±0.7 % (80 mV)
    ● Current, relative to input range, (+/-)0.5 %; 3.2 to 20 mA
    ● Resistance, relative to input range, (+/-)0.5 %; 150, 300, 600 Ohm
    ● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-)0.6 %; ±0.5% (Pt100/ Ni100), ±0.6% (Pt100 climate)
    ● Thermocouple, relative to input range, (+/-)0.7 %; Type E, N, J, K, L
    Interrupts/diagnostics/status information
    Diagnostics functionYes; Parameterizable
    Alarms
    ● Diagnostic alarmYes; Parameterizable, channels 0 and 2
    ● Limit value alarmYes; Parameterizable
    Diagnostic messages
    ● Diagnostic information readableYes
    Diagnostics indication LED
    ● Group error SF (red)Yes
    Potential separation
    Potential separation analog inputs
    ● between the channelsNo
    ● between the channels and backplane busYes
    ● between the channels and the power supply of the electronicsYes
    Isolation
    Isolation tested with500 V DC
    Connection method
    required front connector20-pin
    Dimensions
    Width40 mm
    Height125 mm
    Depth117 mm
    Weights
    Weight, approx.250 g
    last modified:05/09/2020

    ES7331-7KF02-0AB0

    Trọng lượng0.29 kg
    Country of Origin

    DE

    Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Tự Động - SIEMENS ĐỨC

    Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
    Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.

    Chương Trình Khuyến Mãi

    Sản Phẩm Tương Tự

    Sản Phẩm Bán Chạy

    0913832029
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
    chat-active-icon