0945.701.984 (báo giá) 0913.832.029 (báo giá)

 Hàng chính hãng SIEMENS 

Freeship nội thành HCM

6ES7331-7PE10-0AB0 – Analogue Input Module

38,607,800

--- Giá chưa bao gồm VAT ----

Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng  (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều) 

Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.

Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.

Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình

-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi

 

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7331-7PE10-0AB0

  • SIMATIC S7-300
  • Analog input SM 331, single channel Isolated 250 V AC
  • 6 AI thermocouples Type B, E, J, K, L, N, R, S, T
  • Voltage: +/-25MV to +/-1V
  • 16 bit, 50ms
  • 1x 40-pole SIMATIC ET 200M
  • Modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300 or in a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • ET 200M can be used for both standard and safety-oriented applications
  • Supports modules with extended user data, such as HART modules with HART auxiliary variables
  • Offers FastConnect fast connection technology for easy wiring without stripping

Additional Information

Support

Technical Data

Manuals / Links

Mã: 6ES7331-7PE10-0AB0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7331-7PE10-0AB0

  • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
  • Mã sản phẩm: 6ES7331-7PE10-0AB0
  • Loại sản phẩm: Analogue Input Module
  • Sêri: SIMATIC S7
  • Số lượng đầu vào: 6
  • Kiểu đầu vào: Analogue
  • Loại môđun: Analogue Input Module
  • Dòng điện đầu vào: 150 mA
  • Điện áp nguồn: 24 V dc

SIMATIC S7-300, ANALOG INPUT SM 331, INDIVIDUALLY ISOLATATED AC250V, 6 AI THERMOCOUPLE, TYPE B, E, J, K, L, N, R, S, T VOLTAGE: +/-25MV BIS +/-1V 16 BIT, 50 MS, 1 X 40 PIN

Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7331-7PE10-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

Chính sách bảo hành

Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

Chính sách vận chuyển

Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7331-7PE10-0AB0

Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

6ES7331-7PE10-0AB0 - Analogue Input Module 4

Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

Thông tin kỹ thuật bổ sung 6ES7331-7PE10-0AB0

6ES7331-7PE10-0AB0 - Analogue Input Module 5 SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, single channel Isolated 250 V AC, 6 AI thermocouples Type B, E, J, K, L, N, R, S, T Voltage: +/-25MV to +/-1V 16 bit, 50ms, 1x 40-pole
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)24 V
● Reverse polarity protectionYes
Input current
from load voltage L+ (without load), max.150 mA
from backplane bus 5 V DC, max.100 mA
Power loss
Power loss, typ.2.2 W
Analog inputs
Number of analog inputs6
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max.35 V; 35 V continuous, 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20)
Input ranges
● VoltageYes
● CurrentNo
● ThermocoupleYes
● Resistance thermometerNo
● ResistanceNo
Input ranges (rated values), voltages
● 0 to +10 VNo
● 1 V to 5 VNo
● 1 V to 10 VNo
● -1 V to +1 VYes
— Input resistance (-1 V to +1 V)10 MΩ
● -10 V to +10 VNo
● -2.5 V to +2.5 VNo
● -250 mV to +250 mVYes
— Input resistance (-250 mV to +250 mV)10 MΩ
● -5 V to +5 VNo
● -50 mV to +50 mVYes
— Input resistance (-50 mV to +50 mV)10 MΩ
● -500 mV to +500 mVYes
— Input resistance (-500 mV to +500 mV)10 MΩ
● -80 mV to +80 mVYes
— Input resistance (-80 mV to +80 mV)10 MΩ
Input ranges (rated values), currents
● 0 to 20 mANo
● -10 mA to +10 mANo
● -20 mA to +20 mANo
● -3.2 mA to +3.2 mANo
● 4 mA to 20 mANo
Input ranges (rated values), thermocouples
● Type BYes
— Input resistance (Type B)10 MΩ
● Type CYes
— Input resistance (Type C)10 MΩ
● Type EYes
— Input resistance (Type E)10 MΩ
● Type JYes
— Input resistance (type J)10 MΩ
● Type KYes
— Input resistance (Type K)10 MΩ
● Type LYes
— Input resistance (Type L)10 MΩ
● Type NYes
— Input resistance (Type N)10 MΩ
● Type RYes
— Input resistance (Type R)10 MΩ
● Type SYes
— Input resistance (Type S)10 MΩ
● Type TYes
— Input resistance (Type T)10 MΩ
● Type UYes
— Input resistance (Type U)10 MΩ
● Type TXK/TXK(L) to GOSTYes
— Input resistance (Type TXK/TXK(L) to GOST)10 MΩ
Input ranges (rated values), resistance thermometer
● Cu 10No
● Ni 100No
● Ni 1000No
● LG-Ni 1000No
● Ni 120No
● Ni 200No
● Ni 500No
● Pt 100No
● Pt 1000No
● Pt 200No
● Pt 500No
Input ranges (rated values), resistors
● 0 to 150 ohmsNo
● 0 to 300 ohmsNo
● 0 to 600 ohmsNo
● 0 to 6000 ohmsNo
Thermocouple (TC)
Temperature compensation
— parameterizableYes
— internal temperature compensationYes
— external temperature compensation with Pt100Yes
— external temperature compensation with compensations socketYes
— for definable comparison point temperatureYes
Characteristic linearization
● parameterizableYes
Cable length
● shielded, max.200 m
Analog value generation for the inputs
Integration and conversion time/resolution per channel
● Resolution with overrange (bit including sign), max.16 bit; Two’s complement
● Integration time, parameterizableYes
● Basic conversion time (ms)30 / 50 / 60 / 300 ms
● Integration time (ms)10/ 16.67/ 20/ 100 ms
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz10 / 50 / 60 / 400 Hz
Encoder
Connection of signal encoders
● for voltage measurementYes
Errors/accuracies
Operational error limit in overall temperature range
● Voltage, relative to input range, (+/-)Operating error at 0 … 60 °C: ±0.12% @ ±25 mV, ±0.08% @ ±50 mV, ±0.6% @ ±80 mV, ±0.05% @ ±250 mV, ±0.05% @ 500 mV, ±0.05% @ ±1 V
● Thermocouple, relative to input range, (+/-)See manual for details
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Voltage, relative to input range, (+/-)See manual for details
● Thermocouple, relative to input range, (+/-)See manual for details
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics functionYes; Parameterizable
Alarms
● Diagnostic alarmYes; channel by channel
● Limit value alarmYes; Parameterizable
● Hardware interruptYes; Parameterizable
Diagnostic messages
● Diagnostic information readableYes
Diagnostics indication LED
● Group error SF (red)Yes
Potential separation
Potential separation analog inputs
● between the channelsYes
● between the channels, in groups of1
● between the channels and backplane busYes
● between the channels and the power supply of the electronicsYes
Isolation
Isolation tested with2 500 V DC
Connection method
required front connector40-pin
Dimensions
Width40 mm
Height125 mm
Depth120 mm
Weights
Weight, approx.272 g
last modified:05/09/2020
Trọng lượng0.33 kg
Country of Origin

DE

 

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý khách sửa chữa bảo trì hay bất cứ điều gì liên quan đến sản phẩm.

Thời gian bảo hành 12 tháng
THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT

Áp dụng cho tất cả các sản phẩm đang kinh doanh tại www.tpnewtech.com

Chính sách đổi trả:

Khách hàng có quyền ĐỔI sản phẩm khác hoặc TRẢ sản phẩm và lấy lại tiền với chi tiết như sau:

+ Đổi trả sản phẩm bị lỗi (Do nhà sản xuất ): sau 24 giờ kề từ khi ký xác nhận trong “ Biên bản giao nhận” : ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ HOẶC HOÀN TIỀN ( không bao gồm phí vận chuyển )

+ Sản phẩm “Không bị lỗi” hoặc “Bị lỗi” do NGƯỜI SỬ DỤNG: Không áp dụng đổi trả hoặc khách hàng chịu chi phí sửa chữa.

Điều kiện đổi trả:

– Còn hóa đơn mua hàng

– Còn đầy đủ hộp sản phẩm

– Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm

– Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có)

– Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo qui định. Ngoài ra, KHÔNG thu thêm bất kỳ phí nào khác

– Tem bảo hành còn nguyên: không bị rách hoặc mờ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “6ES7331-7PE10-0AB0 – Analogue Input Module”

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7331-7PE10-0AB0

  • SIMATIC S7-300
  • Analog input SM 331, single channel Isolated 250 V AC
  • 6 AI thermocouples Type B, E, J, K, L, N, R, S, T
  • Voltage: +/-25MV to +/-1V
  • 16 bit, 50ms
  • 1x 40-pole SIMATIC ET 200M
  • Modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300 or in a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • ET 200M can be used for both standard and safety-oriented applications
  • Supports modules with extended user data, such as HART modules with HART auxiliary variables
  • Offers FastConnect fast connection technology for easy wiring without stripping

Additional Information

Support

Technical Data

Manuals / Links

Mã: 6ES7331-7PE10-0AB0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7331-7PE10-0AB0

  • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
  • Mã sản phẩm: 6ES7331-7PE10-0AB0
  • Loại sản phẩm: Analogue Input Module
  • Sêri: SIMATIC S7
  • Số lượng đầu vào: 6
  • Kiểu đầu vào: Analogue
  • Loại môđun: Analogue Input Module
  • Dòng điện đầu vào: 150 mA
  • Điện áp nguồn: 24 V dc

SIMATIC S7-300, ANALOG INPUT SM 331, INDIVIDUALLY ISOLATATED AC250V, 6 AI THERMOCOUPLE, TYPE B, E, J, K, L, N, R, S, T VOLTAGE: +/-25MV BIS +/-1V 16 BIT, 50 MS, 1 X 40 PIN

Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7331-7PE10-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

Chính sách bảo hành

Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

Chính sách vận chuyển

Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7331-7PE10-0AB0

Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

6ES7331-7PE10-0AB0 - Analogue Input Module 6

Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

Thông tin kỹ thuật bổ sung 6ES7331-7PE10-0AB0

6ES7331-7PE10-0AB0 - Analogue Input Module 7 SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, single channel Isolated 250 V AC, 6 AI thermocouples Type B, E, J, K, L, N, R, S, T Voltage: +/-25MV to +/-1V 16 bit, 50ms, 1x 40-pole
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)24 V
● Reverse polarity protectionYes
Input current
from load voltage L+ (without load), max.150 mA
from backplane bus 5 V DC, max.100 mA
Power loss
Power loss, typ.2.2 W
Analog inputs
Number of analog inputs6
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max.35 V; 35 V continuous, 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20)
Input ranges
● VoltageYes
● CurrentNo
● ThermocoupleYes
● Resistance thermometerNo
● ResistanceNo
Input ranges (rated values), voltages
● 0 to +10 VNo
● 1 V to 5 VNo
● 1 V to 10 VNo
● -1 V to +1 VYes
— Input resistance (-1 V to +1 V)10 MΩ
● -10 V to +10 VNo
● -2.5 V to +2.5 VNo
● -250 mV to +250 mVYes
— Input resistance (-250 mV to +250 mV)10 MΩ
● -5 V to +5 VNo
● -50 mV to +50 mVYes
— Input resistance (-50 mV to +50 mV)10 MΩ
● -500 mV to +500 mVYes
— Input resistance (-500 mV to +500 mV)10 MΩ
● -80 mV to +80 mVYes
— Input resistance (-80 mV to +80 mV)10 MΩ
Input ranges (rated values), currents
● 0 to 20 mANo
● -10 mA to +10 mANo
● -20 mA to +20 mANo
● -3.2 mA to +3.2 mANo
● 4 mA to 20 mANo
Input ranges (rated values), thermocouples
● Type BYes
— Input resistance (Type B)10 MΩ
● Type CYes
— Input resistance (Type C)10 MΩ
● Type EYes
— Input resistance (Type E)10 MΩ
● Type JYes
— Input resistance (type J)10 MΩ
● Type KYes
— Input resistance (Type K)10 MΩ
● Type LYes
— Input resistance (Type L)10 MΩ
● Type NYes
— Input resistance (Type N)10 MΩ
● Type RYes
— Input resistance (Type R)10 MΩ
● Type SYes
— Input resistance (Type S)10 MΩ
● Type TYes
— Input resistance (Type T)10 MΩ
● Type UYes
— Input resistance (Type U)10 MΩ
● Type TXK/TXK(L) to GOSTYes
— Input resistance (Type TXK/TXK(L) to GOST)10 MΩ
Input ranges (rated values), resistance thermometer
● Cu 10No
● Ni 100No
● Ni 1000No
● LG-Ni 1000No
● Ni 120No
● Ni 200No
● Ni 500No
● Pt 100No
● Pt 1000No
● Pt 200No
● Pt 500No
Input ranges (rated values), resistors
● 0 to 150 ohmsNo
● 0 to 300 ohmsNo
● 0 to 600 ohmsNo
● 0 to 6000 ohmsNo
Thermocouple (TC)
Temperature compensation
— parameterizableYes
— internal temperature compensationYes
— external temperature compensation with Pt100Yes
— external temperature compensation with compensations socketYes
— for definable comparison point temperatureYes
Characteristic linearization
● parameterizableYes
Cable length
● shielded, max.200 m
Analog value generation for the inputs
Integration and conversion time/resolution per channel
● Resolution with overrange (bit including sign), max.16 bit; Two’s complement
● Integration time, parameterizableYes
● Basic conversion time (ms)30 / 50 / 60 / 300 ms
● Integration time (ms)10/ 16.67/ 20/ 100 ms
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz10 / 50 / 60 / 400 Hz
Encoder
Connection of signal encoders
● for voltage measurementYes
Errors/accuracies
Operational error limit in overall temperature range
● Voltage, relative to input range, (+/-)Operating error at 0 … 60 °C: ±0.12% @ ±25 mV, ±0.08% @ ±50 mV, ±0.6% @ ±80 mV, ±0.05% @ ±250 mV, ±0.05% @ 500 mV, ±0.05% @ ±1 V
● Thermocouple, relative to input range, (+/-)See manual for details
Basic error limit (operational limit at 25 °C)
● Voltage, relative to input range, (+/-)See manual for details
● Thermocouple, relative to input range, (+/-)See manual for details
Interrupts/diagnostics/status information
Diagnostics functionYes; Parameterizable
Alarms
● Diagnostic alarmYes; channel by channel
● Limit value alarmYes; Parameterizable
● Hardware interruptYes; Parameterizable
Diagnostic messages
● Diagnostic information readableYes
Diagnostics indication LED
● Group error SF (red)Yes
Potential separation
Potential separation analog inputs
● between the channelsYes
● between the channels, in groups of1
● between the channels and backplane busYes
● between the channels and the power supply of the electronicsYes
Isolation
Isolation tested with2 500 V DC
Connection method
required front connector40-pin
Dimensions
Width40 mm
Height125 mm
Depth120 mm
Weights
Weight, approx.272 g
last modified:05/09/2020
Trọng lượng0.33 kg
Country of Origin

DE

Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Tự Động - SIEMENS ĐỨC

Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.

Chương Trình Khuyến Mãi

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Bán Chạy

0913832029
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon