Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7331-7PF01-0AB0
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7331-7PF01-0AB0
- Loại sản phẩm: Analogue Input Module
- Sêri: SIMATIC S7-300
- Số lượng đầu vào: 8
- Kiểu đầu vào: Analogue
- Loại môđun: Analogue Input Module
- Dòng điện đầu vào: 240 mA (Load Voltage);100 mA (Backplane)
- Điện áp nguồn: 75 V dc;24 V dc (Rated Value)
- Kích thước: 40 x 125 x 120 mm
SIMATIC S7-300, ANALOG INPUT SM 331, OPT. ISOL.,2/3/4 WIRE, 8AI, RESISTANCE, PT100/200/1000 NI100/120/200/500/1000, CU10, PLUS CHARACTERISTICS ACCORDING TO GOST STANDARD 16 (INTERN 24) BIT, 50MS, 1 X 40 PIN
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7331-7PF01-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
| SIMATIC S7-300, Analog input SM 331, isolated, 2/3/4-wire, 8 AI, Resistor, Pt100/200/1000 NI100/120/200/500/1000, CU10, characteristics according to GOST 16 (internal 24) bit, 50ms, 1x 40-pole |
Supply voltage |
Load voltage L+ |
● Rated value (DC) | 24 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current |
from load voltage L+ (without load), max. | 240 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 100 mA |
Power loss |
Power loss, typ. | 4.6 W |
Analog inputs |
Number of analog inputs | 8 |
● For resistance measurement | 8 |
permissible input voltage for voltage input (destruction limit), max. | 75 V; 35 V continuous, 75 V for max. 1 s (mark to space ratio 1:20) |
Input ranges |
● Voltage | No |
● Current | No |
● Thermocouple | No |
● Resistance thermometer | Yes |
● Resistance | Yes |
Input ranges (rated values), voltages |
● 0 to +10 V | No |
● 1 V to 5 V | No |
● 1 V to 10 V | No |
● -1 V to +1 V | No |
● -10 V to +10 V | No |
● -2.5 V to +2.5 V | No |
● -250 mV to +250 mV | No |
● -5 V to +5 V | No |
● -50 mV to +50 mV | No |
● -500 mV to +500 mV | No |
● -80 mV to +80 mV | No |
Input ranges (rated values), currents |
● 0 to 20 mA | No |
● -10 mA to +10 mA | No |
● -20 mA to +20 mA | No |
● -3.2 mA to +3.2 mA | No |
● 4 mA to 20 mA | No |
Input ranges (rated values), thermocouples |
● Type B | No |
● Type C | No |
● Type E | No |
● Type J | No |
● Type K | No |
● Type L | No |
● Type N | No |
● Type R | No |
● Type S | No |
● Type T | No |
● Type U | No |
● Type TXK/TXK(L) to GOST | No |
Input ranges (rated values), resistance thermometer |
● Cu 10 | Yes |
● Ni 100 | Yes |
● Ni 1000 | Yes |
● LG-Ni 1000 | Yes |
● Ni 120 | Yes |
● Ni 200 | Yes |
● Ni 500 | Yes |
● Pt 100 | Yes |
● Pt 1000 | Yes |
● Pt 200 | Yes |
● Pt 500 | Yes |
Input ranges (rated values), resistors |
● 0 to 150 ohms | Yes |
● 0 to 300 ohms | Yes |
● 0 to 600 ohms | Yes |
Characteristic linearization |
● parameterizable | Yes |
Cable length |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the inputs |
Integration and conversion time/resolution per channel |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 16 bit; Two’s complement |
● Integration time, parameterizable | Yes |
● Basic conversion time (ms) | up to 4 channels: 10 ms per module, over 5 channels: 190 ms per module, 8 channels: 80 ms |
● Interference voltage suppression for interference frequency f1 in Hz | 400 / 60 / 50 Hz |
Encoder |
Connection of signal encoders |
● for resistance measurement with two-wire connection | Yes; without resistance correction |
● for resistance measurement with three-wire connection | Yes |
● for resistance measurement with four-wire connection | Yes |
Errors/accuracies |
Operational error limit in overall temperature range |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.1 % |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | ±1 K |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) |
● Resistance, relative to input range, (+/-) | 0.05 % |
● Resistance thermometer, relative to input range, (+/-) | ±0.5 K |
Interrupts/diagnostics/status information |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms |
● Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable per group |
● Limit value alarm | Yes; Parameterizable |
● Hardware interrupt | Yes; Parameterizable, channels 0 to 7 |
Diagnostic messages |
● Diagnostic information readable | Yes |
Diagnostics indication LED |
● Group error SF (red) | Yes |
Potential separation |
Potential separation analog inputs |
● between the channels | Yes |
● between the channels, in groups of | 2 |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation |
Isolation tested with | 500 V DC |
Connection method |
required front connector | 40-pin |
Dimensions |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights |
Weight, approx. | 272 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.