Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7332-5HB01-0AB0
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7332-5HB01-0AB0
- Loại sản phẩm: Analogue Output Module
- Sêri: SIMATIC S7-300
- Số lượng đầu ra: 2
- Loại đầu ra: Analogue
- Loại môđun: Analogue Output Module
- Dòng điện đầu vào: 135 mA (Load Voltage);60 mA (Backplane)
- Điện áp nguồn: 24 V dc
- Kích thước: 40 x 125 x 117 mm
SIMATIC S7-300, ANALOG OUTPUT SM 332, FLOATING, 2 AO, U/I; 11/12 BITS RESOL., 20 PIN., REMOVE/INSERT WITH ACTIVE BACKPLANE BUS
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7332-5HB01-0AB0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
| SIMATIC S7-300, Analog output SM 332, isolated, 2 AO, U/I; resolution 11/12 bits, 20-pole, Removing/inserting with active backplane bus possible |
Supply voltage |
Load voltage L+ |
● Rated value (DC) | 24 V |
● Reverse polarity protection | Yes |
Input current |
from load voltage L+ (without load), max. | 135 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 60 mA |
Power loss |
Power loss, typ. | 3 W |
Analog outputs |
Number of analog outputs | 2 |
Voltage output, short-circuit protection | Yes |
Voltage output, short-circuit current, max. | 25 mA |
Current output, no-load voltage, max. | 18 V |
Output ranges, voltage |
● 0 to 10 V | Yes |
● 1 V to 5 V | Yes |
● -10 V to +10 V | Yes |
Output ranges, current |
● 0 to 20 mA | Yes |
● -20 mA to +20 mA | Yes |
● 4 mA to 20 mA | Yes |
Load impedance (in rated range of output) |
● with voltage outputs, min. | 1 kΩ |
● with voltage outputs, capacitive load, max. | 1 µF |
● with current outputs, max. | 500 Ω |
● with current outputs, inductive load, max. | 10 mH |
Cable length |
● shielded, max. | 200 m |
Analog value generation for the outputs |
Integration and conversion time/resolution per channel |
● Resolution with overrange (bit including sign), max. | 12 bit; ±10 V, ±20 mA, 4 mA to 20 mA, 1 V to 5 V: 11 bit + sign; 0 V to 10 V, 0 mA to 20 mA: 12 bit |
● Conversion time (per channel) | 0.8 ms |
Settling time |
● for resistive load | 0.2 ms |
● for capacitive load | 3.3 ms |
● for inductive load | 0.5 ms; 0.5 ms (1 mH); 3.3 ms (10 mH) |
Errors/accuracies |
Operational error limit in overall temperature range |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.6 % |
Basic error limit (operational limit at 25 °C) |
● Voltage, relative to output range, (+/-) | 0.4 % |
● Current, relative to output range, (+/-) | 0.5 % |
Interrupts/diagnostics/status information |
Diagnostics function | Yes; Parameterizable |
Alarms |
● Diagnostic alarm | Yes; Parameterizable |
Diagnostic messages |
● Diagnostic information readable | Yes |
Diagnostics indication LED |
● Group error SF (red) | Yes |
Potential separation |
Potential separation analog outputs |
● between the channels | No |
● between the channels and backplane bus | Yes |
● Between the channels and load voltage L+ | Yes |
● between the channels and the power supply of the electronics | Yes |
Isolation |
Isolation tested with | 500 V DC |
Connection method |
required front connector | 20-pin |
Dimensions |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 117 mm |
Weights |
Weight, approx. | 220 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.