Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7341-1CH02-0AE0
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7341-1CH02-0AE0
- Loại sản phẩm: Communication Module
- Loại môđun: Communication Module
- Điện áp nguồn: 24 V dc
- Đánh giá hiện tại: 100 mA (Supply Voltage);70 mA (Backplane Bus)
- Data transfer rate: 0.3 kbit/s (Minimum);115.2 kbit/s (Maximum)
- Interface type: RS-422;RS-485
- Kích thước: 40 x 125 x 120 mm
- Nhiệt độ hoạt động tối thiểu: 0 °C
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 60 °C
- Trọng lượng: 300 g
- Chiều dài: 125 mm
- Chiều rộng: 40 mm
- Độ sâu: 120 mm
SIMATIC S7-300, CP341 COMMUNICATION PROCESSOR WITH RS422/485 INTERFACE INCL. CONFIG. PACKAGE ON CD
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7341-1CH02-0AE0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
| SIMATIC S7-300, CP 341 Communications processor with RS422/485 interface incl. configuration package on CD |
General information |
Product type designation | CP 341 |
Supply voltage |
Rated value (DC) | |
● 24 V DC | Yes |
Input current |
from supply voltage L+, max. | 100 mA |
from backplane bus 5 V DC, max. | 70 mA |
Power loss |
Power loss, typ. | 1.6 W |
Power loss, max. | 2.4 W |
Interfaces |
Interfaces/bus type | RS 422 / 485 (X.27) |
Number of interfaces | 1; Isolated |
Transmission rate, min. | 0.3 kbit/s |
Transmission rate, max. | 115.2 kbit/s |
Point-to-point connection |
● Cable length, max. | 1 200 m |
● supported printers | Serial printers |
● Connector type | 15-pin sub D socket |
Integrated protocol driver |
— 3964 (R) | Yes; not with RS 485 |
— ASCII | Yes |
— RK512 | Yes; not with RS 485 |
Telegram length, max. |
— 3964 (R) | 4 096 byte |
— ASCII | 4 096 byte |
— RK 512 | 4 096 byte |
Transmission rate, RS 422/485 |
— with 3964 (R) protocol, max. | 115.2 kbit/s |
— with ASCII protocol, max. | 115.2 kbit/s |
— with printer driver, max. | 115.2 kbit/s |
— with RK 512 protocol, max. | 115.2 kbit/s |
Ambient conditions |
Ambient temperature during operation |
● min. | 0 °C |
● max. | 60 °C |
Ambient temperature during storage/transportation |
● min. | -40 °C |
● max. | 70 °C |
Software |
Block |
● FB length in RAM, max. | 6 100 byte; Data communication, sending and receiving |
Connection method |
Design of electrical connection for supply voltage | 3 screw-type terminals: L+, M, GND |
Dimensions |
Width | 40 mm |
Height | 125 mm |
Depth | 120 mm |
Weights |
Weight, approx. | 300 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.