0945.701.984 (báo giá) 0913.832.029 (báo giá)

 Hàng chính hãng SIEMENS 

Freeship nội thành HCM

6ES7352-5AH01-0AE0 – SIMANIC S7-300

42,559,000

--- Giá chưa bao gồm VAT ----

Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng  (Luôn có giá tốt khi mua số lượng nhiều) 

Bảo hành 12 tháng khi mua tại TPNewtech.

Thời gian vận chuyển:
Thời gian giao hàng ước tính từ 1 - 5 ngày trên toàn quốc.

Luôn có chương trình hỗ trợ dự án công trình

-> Hãy Liên hệ ngay cho chúng tôi

 

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7352-5AH01-0AE0

  • SIMATIC S7-300, FM352-5 with NPN output
  • High Speed Boolean Processor, for high-speed linking
  • 12 DI
  • 8 DO
  • 1 encoder interface for RS422 incr./SSI encoder
  • SIMATIC ET 200M is a modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300
  • In a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • Can be used for both standard and safety-oriented applications
  • Up to 12 multi-channel signal modules and function modules can be used as I/O modules
  • Supports modules with extended user data, such as HART modules with HART auxiliary variables
  • Offers FastConnect fast connection technology for easy wiring without stripping

Additional Information

Support

Technical Data

Manuals / Links

Mã: 6ES7352-5AH01-0AE0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7352-5AH01-0AE0

  • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
  • Mã sản phẩm: 6ES7352-5AH01-0AE0
  • Loại sản phẩm: CPU Module
  • Điện áp nguồn: 24 V dc
  • Program capacity: 128 kB
  • Current consumption: 135 mA @ 5 V dc
  • Để sử dụng với: SIMATIC PG
  • Number of digital inputs: 8
  • Number of digital outputs: 8

SIMATIC S7-300, FM352-5 WITH SINK OUT, HIGH SPEED BOOLEAN PROCESSOR, FOR HIGH-SPEED LOGIC OPERATION 12 DI, 8 DO, 1 ENCODER INTERF. FOR RS422 INCR./SSI ENCODER

Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7352-5AH01-0AE0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

Chính sách bảo hành

Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

Chính sách vận chuyển

Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7352-5AH01-0AE0

Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

6ES7352-5AH01-0AE0 - SIMANIC S7-300 4

Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

Thông tin kỹ thuật bổ sung 6ES7352-5AH01-0AE0

6ES7352-5AH01-0AE0 - SIMANIC S7-300 5 SIMATIC S7-300, FM352-5 with NPN output, High Speed Boolean Processor, for high-speed linking, 12 DI, 8 DO, 1 encoder interface for RS422 incr./SSI encoder
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)24 V
● permissible range, lower limit (DC)20.4 V
● permissible range, upper limit (DC)28.8 V
● Reverse polarity protectionYes
Input current
from load voltage1L+, max.150 mA; typ. 60 mA
from load voltage 2L+ (without load), max.200 mA; typ. 60 mA, DI/DO supply
from load voltage 3L+ (with encoder), max.600 mA; typ. 80 mA plus encoder supply
from load voltage 3L+ (without load), max.200 mA; typ. 80 mA
from backplane bus 5 V DC, typ.135 mA
Encoder supply
5 V encoder supply
● 5 VYes
● Short-circuit protectionYes; Electronic overload protection; no protection on applying a normal or counter voltage.
● Output current, max.250 mA
24 V encoder supply
● 24 VYes
● Short-circuit protectionYes; Overvoltage and overheating protection if overloaded; diagnostics if output reaches temperature limit; no protection on applying a normal or counter voltage
● Output current, max.400 mA
Power loss
Power loss, typ.6.5 W
Memory
Type of memoryRAM
Memory size128 kbyte; required for operation, MMC
Digital inputs
Number of digital inputs8; Standard and up to 12 with 24 V DC encoder inputs as digital inputs
Input voltage
● Rated value (DC)24 V
● for signal “0”-30 to +5 V
● for signal “1”+11 to +30V
Input current
● for signal “0”, max. (permissible quiescent current)1.5 mA
● for signal “1”, typ.3.8 mA
Input delay (for rated value of input voltage)
● Input frequency (with a time delay of 0.1 ms), max.200 kHz
● programmable digital filter delayNone, 5 µs, 10 µs, 15 µs, 20 µs, 50 µs, 1.6 ms
● Minimum pulse width for program reactions1 µs, 5 µs, 10 µs, 15 µs, 20 µs, 50 µs, 1,6 ms
for standard inputs
— at “0” to “1”, max.3 µs; typ. 1.5 µs
Cable length
● shielded, max.600 m
● unshielded, max.100 m; Shielded cable recommended if filtering delay is set to less than 1.6 ms
Digital outputs
Number of digital outputs8
Current-sinkingYes
Current-sourcingNo
Short-circuit protectionYes; Overvoltage protection, thermal protection
● Response threshold, typ.1.7 to 3.5 A
Limitation of inductive shutdown voltage to2M -45 V typ., (-40 V to -55 V); comment: no protection against inductive kickback >55 mJ
Controlling a digital inputNo
Switching capacity of the outputs
● on lamp load, max.5 W
Output voltage
● Rated value (DC)24 V
● for signal “0”, max.28.8 V
● for signal “1”, max.0.5 V
Output current
● for signal “1” rated value0.5 A; At 60 °C
● for signal “1” permissible range for 0 to 60 °C, min.5 mA
● for signal “1” permissible range for 0 to 60 °C, max.600 mA
● for signal “0” residual current, max.1 mA
Output delay with resistive load
● “0” to “1”, max.1 µs; 0.6 µs 50 mA / 1.0 µs 0.5 A
● “1” to “0”, max.1.5 µs; 1.7 µs 50 mA / 1.5 µs 0.5 A
Parallel switching of two outputs
● for upratingYes; 2
Switching frequency
● with resistive load, max.100 kHz; 20 kHz at 0.5 A; 100 kHz at 0.25 A
● with inductive load, max.2 Hz; 2 Hz at 0.5 A with external commutator diodes; 0.5 Hz at 0.5 A without external commutator diodes
● on lamp load, max.10 Hz
Cable length
● shielded, max.600 m
● unshielded, max.100 m
Encoder
Connectable encoders
● Incremental encoder (symmetrical)Yes
● Incremental encoder (asymmetrical)Yes
● Absolute encoder (SSI)Yes
● 2-wire sensorYes
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max.1.5 mA
Encoder signals, incremental encoder (symmetrical)
● Trace mark signalsA, notA, B, notB
● Zero mark signalN, notN
● Input voltage5 V difference signal (phys. RS 422)
● Input frequency, max.500 kHz
● Cable length, shielded, max.100 m; 100 m with 24 V supply and 500 kHz; 32 m with 5 V supply and 500 kHz
Encoder signals, incremental encoder (asymmetrical)
● Trace mark signalsA, B
● Zero mark signalN
● Input voltage24 V
● Input frequency, max.200 kHz
● Cable length, shielded, max.50 m; Cable length, HTL incremental encoder, Siemens, type 6FX2001-4: 50 kHz, 25 m shielded, max., 25 kHz, 50 m shielded, max.
Encoder signals, absolute encoder (SSI)
● Data signalDATA, notDATA
● Clock signalCK, notCK
● Telegram length, parameterizable13 or 25 bit
● Clock frequency, max.1 MHz; 125 kHz, 250 kHz, 500 kHz or 1 MHz
● Cable length, shielded, max.320 m; At 125 kHz
● Monoflop timesettable: 16/32/48/64 µs
● Listening modeYes; one or two stations
● MultiturnYes; 25 bit message frame
Encoder signal evaluation
● Counting direction, forwardYes
● Counting direction, backwardYes
Response times
Input- to output response time5 V input to 24 V output, 0 filter: 1 to 4 µs (typ.); 24 V input to 24 V output, 0 filter: 2 to 6 µs (typ.)
Interfaces
Point-to-point connection
● Updating timesPLC interface: 1.7 ms
Interrupts/diagnostics/status information
Alarms
● Diagnostic alarmYes; 1L, 2L, 3L missing; MMC error; output overload (8); encoder supply overload; differential wire break; parameterization errror; SSI message frame overflow
● Hardware interruptYes; 8 available; for generation by user program
Diagnostic messages
● Wire-break in signal transmitter cableYes
● Overflow/underflowYes
● missing load voltageYes
Diagnostics indication LED
● RUN/STOP LEDYes
● Module supply 5 V DC (green)Yes
● I/O status IOF (red)Yes
● Micro Memory Card error MCF (red)Yes
● Group error SF (red)Yes
● Status indicator digital input (green)Yes; I 0 to I 11
● Status indicator digital output (green)Yes; Q 0 to Q 7
● Overload encoder supply voltage 24 V F (red)Yes
● Overload encoder supply voltage 5 V F (red)Yes
Counter
Counting range, descriptionCounting range (16-bit counters): -32 768 to 32 767 (user-specific within this range); counting range (32-bit counters): -2 147 483 648 to 2 147 483 647 (user-specific within this range)
Counting range, lower limit-2 147 483 648
Counting range, upper limit2 147 483 647
Counting mode
● Counting mode, individualYes
● Counting mode, continuousYes
● Counting mode, periodicYes
Potential separation
between 1L and 2L and 3LYes
Potential separation digital inputs
● Potential separation digital inputsYes; Yes CPU, I/O and sensor units are isolated
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min.0 °C
● max.60 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min.-40 °C
● max.70 °C
Configuration
Programming
● Program cycle time (scan)1 µs
Connection method
required front connector1x 40-pin
Dimensions
Width80 mm
Height125 mm
Depth120 mm
Weights
Weight, approx.434 g; Module weight: approx. 434 g (with 1L connection and without I/O connection or MMC); shipping weight: approx. 500 g (with bus and 1L connection and without I/O connection or MMC)
last modified:05/28/2020
Trọng lượng0.54 kg
Country of Origin

DE

 

HỖ TRỢ KỸ THUẬT

Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn quý khách sửa chữa bảo trì hay bất cứ điều gì liên quan đến sản phẩm.

Thời gian bảo hành 12 tháng
THEO TIÊU CHUẨN NHÀ SẢN XUẤT

Áp dụng cho tất cả các sản phẩm đang kinh doanh tại www.tpnewtech.com

Chính sách đổi trả:

Khách hàng có quyền ĐỔI sản phẩm khác hoặc TRẢ sản phẩm và lấy lại tiền với chi tiết như sau:

+ Đổi trả sản phẩm bị lỗi (Do nhà sản xuất ): sau 24 giờ kề từ khi ký xác nhận trong “ Biên bản giao nhận” : ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ HOẶC HOÀN TIỀN ( không bao gồm phí vận chuyển )

+ Sản phẩm “Không bị lỗi” hoặc “Bị lỗi” do NGƯỜI SỬ DỤNG: Không áp dụng đổi trả hoặc khách hàng chịu chi phí sửa chữa.

Điều kiện đổi trả:

– Còn hóa đơn mua hàng

– Còn đầy đủ hộp sản phẩm

– Còn đầy đủ phiếu bảo hành (nếu có) và phụ kiện đi kèm

– Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có)

– Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo qui định. Ngoài ra, KHÔNG thu thêm bất kỳ phí nào khác

– Tem bảo hành còn nguyên: không bị rách hoặc mờ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “6ES7352-5AH01-0AE0 – SIMANIC S7-300”

Chi Tiết Sản Phẩm

Material ID: 6ES7352-5AH01-0AE0

  • SIMATIC S7-300, FM352-5 with NPN output
  • High Speed Boolean Processor, for high-speed linking
  • 12 DI
  • 8 DO
  • 1 encoder interface for RS422 incr./SSI encoder
  • SIMATIC ET 200M is a modular and universally applicable I/O system for the control cabinet in IP20
  • Can be used as a central I/O on an S7-300
  • In a distributed configuration on a PROFINET or PROFIBUS ET 200M interface module
  • Up to 12 IO modules can be inserted into each station
  • Standardized setup of all modules simplifies logistics and stocking of spare parts
  • Can be used for both standard and safety-oriented applications
  • Up to 12 multi-channel signal modules and function modules can be used as I/O modules
  • Supports modules with extended user data, such as HART modules with HART auxiliary variables
  • Offers FastConnect fast connection technology for easy wiring without stripping

Additional Information

Support

Technical Data

Manuals / Links

Mã: 6ES7352-5AH01-0AE0 Danh mục: , , , Từ khóa: Nhà cung cấp:

Thông số kỹ thuật: PLC S7-300 6ES7352-5AH01-0AE0

  • Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
  • Mã sản phẩm: 6ES7352-5AH01-0AE0
  • Loại sản phẩm: CPU Module
  • Điện áp nguồn: 24 V dc
  • Program capacity: 128 kB
  • Current consumption: 135 mA @ 5 V dc
  • Để sử dụng với: SIMATIC PG
  • Number of digital inputs: 8
  • Number of digital outputs: 8

SIMATIC S7-300, FM352-5 WITH SINK OUT, HIGH SPEED BOOLEAN PROCESSOR, FOR HIGH-SPEED LOGIC OPERATION 12 DI, 8 DO, 1 ENCODER INTERF. FOR RS422 INCR./SSI ENCODER

Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7352-5AH01-0AE0 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.

Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.

Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-300

Chính sách bảo hành

Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.

Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.

KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.

Chính sách vận chuyển

Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).

Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.

Hướng dẫn mua sản phẩm SIEMENS – 6ES7352-5AH01-0AE0

Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo

6ES7352-5AH01-0AE0 - SIMANIC S7-300 6

Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082

Thông tin kỹ thuật bổ sung 6ES7352-5AH01-0AE0

6ES7352-5AH01-0AE0 - SIMANIC S7-300 7 SIMATIC S7-300, FM352-5 with NPN output, High Speed Boolean Processor, for high-speed linking, 12 DI, 8 DO, 1 encoder interface for RS422 incr./SSI encoder
Supply voltage
Load voltage L+
● Rated value (DC)24 V
● permissible range, lower limit (DC)20.4 V
● permissible range, upper limit (DC)28.8 V
● Reverse polarity protectionYes
Input current
from load voltage1L+, max.150 mA; typ. 60 mA
from load voltage 2L+ (without load), max.200 mA; typ. 60 mA, DI/DO supply
from load voltage 3L+ (with encoder), max.600 mA; typ. 80 mA plus encoder supply
from load voltage 3L+ (without load), max.200 mA; typ. 80 mA
from backplane bus 5 V DC, typ.135 mA
Encoder supply
5 V encoder supply
● 5 VYes
● Short-circuit protectionYes; Electronic overload protection; no protection on applying a normal or counter voltage.
● Output current, max.250 mA
24 V encoder supply
● 24 VYes
● Short-circuit protectionYes; Overvoltage and overheating protection if overloaded; diagnostics if output reaches temperature limit; no protection on applying a normal or counter voltage
● Output current, max.400 mA
Power loss
Power loss, typ.6.5 W
Memory
Type of memoryRAM
Memory size128 kbyte; required for operation, MMC
Digital inputs
Number of digital inputs8; Standard and up to 12 with 24 V DC encoder inputs as digital inputs
Input voltage
● Rated value (DC)24 V
● for signal “0”-30 to +5 V
● for signal “1”+11 to +30V
Input current
● for signal “0”, max. (permissible quiescent current)1.5 mA
● for signal “1”, typ.3.8 mA
Input delay (for rated value of input voltage)
● Input frequency (with a time delay of 0.1 ms), max.200 kHz
● programmable digital filter delayNone, 5 µs, 10 µs, 15 µs, 20 µs, 50 µs, 1.6 ms
● Minimum pulse width for program reactions1 µs, 5 µs, 10 µs, 15 µs, 20 µs, 50 µs, 1,6 ms
for standard inputs
— at “0” to “1”, max.3 µs; typ. 1.5 µs
Cable length
● shielded, max.600 m
● unshielded, max.100 m; Shielded cable recommended if filtering delay is set to less than 1.6 ms
Digital outputs
Number of digital outputs8
Current-sinkingYes
Current-sourcingNo
Short-circuit protectionYes; Overvoltage protection, thermal protection
● Response threshold, typ.1.7 to 3.5 A
Limitation of inductive shutdown voltage to2M -45 V typ., (-40 V to -55 V); comment: no protection against inductive kickback >55 mJ
Controlling a digital inputNo
Switching capacity of the outputs
● on lamp load, max.5 W
Output voltage
● Rated value (DC)24 V
● for signal “0”, max.28.8 V
● for signal “1”, max.0.5 V
Output current
● for signal “1” rated value0.5 A; At 60 °C
● for signal “1” permissible range for 0 to 60 °C, min.5 mA
● for signal “1” permissible range for 0 to 60 °C, max.600 mA
● for signal “0” residual current, max.1 mA
Output delay with resistive load
● “0” to “1”, max.1 µs; 0.6 µs 50 mA / 1.0 µs 0.5 A
● “1” to “0”, max.1.5 µs; 1.7 µs 50 mA / 1.5 µs 0.5 A
Parallel switching of two outputs
● for upratingYes; 2
Switching frequency
● with resistive load, max.100 kHz; 20 kHz at 0.5 A; 100 kHz at 0.25 A
● with inductive load, max.2 Hz; 2 Hz at 0.5 A with external commutator diodes; 0.5 Hz at 0.5 A without external commutator diodes
● on lamp load, max.10 Hz
Cable length
● shielded, max.600 m
● unshielded, max.100 m
Encoder
Connectable encoders
● Incremental encoder (symmetrical)Yes
● Incremental encoder (asymmetrical)Yes
● Absolute encoder (SSI)Yes
● 2-wire sensorYes
— permissible quiescent current (2-wire sensor), max.1.5 mA
Encoder signals, incremental encoder (symmetrical)
● Trace mark signalsA, notA, B, notB
● Zero mark signalN, notN
● Input voltage5 V difference signal (phys. RS 422)
● Input frequency, max.500 kHz
● Cable length, shielded, max.100 m; 100 m with 24 V supply and 500 kHz; 32 m with 5 V supply and 500 kHz
Encoder signals, incremental encoder (asymmetrical)
● Trace mark signalsA, B
● Zero mark signalN
● Input voltage24 V
● Input frequency, max.200 kHz
● Cable length, shielded, max.50 m; Cable length, HTL incremental encoder, Siemens, type 6FX2001-4: 50 kHz, 25 m shielded, max., 25 kHz, 50 m shielded, max.
Encoder signals, absolute encoder (SSI)
● Data signalDATA, notDATA
● Clock signalCK, notCK
● Telegram length, parameterizable13 or 25 bit
● Clock frequency, max.1 MHz; 125 kHz, 250 kHz, 500 kHz or 1 MHz
● Cable length, shielded, max.320 m; At 125 kHz
● Monoflop timesettable: 16/32/48/64 µs
● Listening modeYes; one or two stations
● MultiturnYes; 25 bit message frame
Encoder signal evaluation
● Counting direction, forwardYes
● Counting direction, backwardYes
Response times
Input- to output response time5 V input to 24 V output, 0 filter: 1 to 4 µs (typ.); 24 V input to 24 V output, 0 filter: 2 to 6 µs (typ.)
Interfaces
Point-to-point connection
● Updating timesPLC interface: 1.7 ms
Interrupts/diagnostics/status information
Alarms
● Diagnostic alarmYes; 1L, 2L, 3L missing; MMC error; output overload (8); encoder supply overload; differential wire break; parameterization errror; SSI message frame overflow
● Hardware interruptYes; 8 available; for generation by user program
Diagnostic messages
● Wire-break in signal transmitter cableYes
● Overflow/underflowYes
● missing load voltageYes
Diagnostics indication LED
● RUN/STOP LEDYes
● Module supply 5 V DC (green)Yes
● I/O status IOF (red)Yes
● Micro Memory Card error MCF (red)Yes
● Group error SF (red)Yes
● Status indicator digital input (green)Yes; I 0 to I 11
● Status indicator digital output (green)Yes; Q 0 to Q 7
● Overload encoder supply voltage 24 V F (red)Yes
● Overload encoder supply voltage 5 V F (red)Yes
Counter
Counting range, descriptionCounting range (16-bit counters): -32 768 to 32 767 (user-specific within this range); counting range (32-bit counters): -2 147 483 648 to 2 147 483 647 (user-specific within this range)
Counting range, lower limit-2 147 483 648
Counting range, upper limit2 147 483 647
Counting mode
● Counting mode, individualYes
● Counting mode, continuousYes
● Counting mode, periodicYes
Potential separation
between 1L and 2L and 3LYes
Potential separation digital inputs
● Potential separation digital inputsYes; Yes CPU, I/O and sensor units are isolated
Ambient conditions
Ambient temperature during operation
● min.0 °C
● max.60 °C
Ambient temperature during storage/transportation
● min.-40 °C
● max.70 °C
Configuration
Programming
● Program cycle time (scan)1 µs
Connection method
required front connector1x 40-pin
Dimensions
Width80 mm
Height125 mm
Depth120 mm
Weights
Weight, approx.434 g; Module weight: approx. 434 g (with 1L connection and without I/O connection or MMC); shipping weight: approx. 500 g (with bus and 1L connection and without I/O connection or MMC)
last modified:05/28/2020
Trọng lượng0.54 kg
Country of Origin

DE

Đại Lý Cung Cấp Thiết Bị Điện Tự Động - SIEMENS ĐỨC

Tất cả thiết bị điện – điện tự động SIEMENS cung cấp đến Khách Hàng như S7-1200, S7-1500, HMI, biến tần,… đều được nhập mẫu mã mới nhất từ Đức về Việt Nam.
Tại TPNewtech, chúng tôi còn hỗ trợ tư vấn và cung cấp giải pháp tốt và tiết kiệm chi phí nhất đến Khách Hàng.

Chương Trình Khuyến Mãi

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Bán Chạy

0913832029
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
chat-active-icon