Thông số kỹ thuật: PLC S7-400 6ES7407-0KR02-0AA1
- Nhãn hiệu/Nhà sản xuất: Siemens
- Mã sản phẩm: 6ES7407-0KR02-0AA1
- Loại sản phẩm: S7-400
SIMATIC PCS 7, PS 407 10A R XTR
S7-400, POWER SUPPLY,
WIDE RANGE
120/230V UC, 5V DC/10A,
FOR REDUNDANT USE
FOR EXTENDED TEMP. RANGE
AND WITH COMFORMAL COATING
Toàn Phát đối tác phân phối độc quyền các thiết bị công nghiệp SIEMENS – 6ES7407-0KR02-0AA1 chính hãng đầy đủ hóa đơn chứng từ và nguồn gốc xuất sứ.
Tất cả sản phẩm của Toàn Phát được bảo hành 12 tháng.
Chính sách khi mua hàng SIMATIC S7-400
Chính sách bảo hành
Khi mua hàng tại TPNEWTECH, tất cả sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng. Luôn sẵn sàng hỗ trợ sửa chữa và bảo trì lắp đặt cho tất cả KH dù KH có mua nhiều hay mua ít.
Hỗ trợ sửa chữa tận nơi đối với KH ở khu vực nội thành TP.Hồ Chí Minh.
KH ở xa có thể gửi hàng thông qua các bên vận chuyển để được sửa chữa.
Chính sách vận chuyển
Tất cả KH khi mua hàng có địa chỉ nhận hàng ở khu vực TP.Hồ Chí Minh sẽ được miễn phí hoàn toàn chi phí giao hàng (thời gian giao hàng nội thành HCM từ 1-3 ngày làm việc).
Đối với các KH ngoại thành tùy vào số lượng đặt hàng lớn hay nhỏ chúng tôi sẽ linh động tối ưu chi phí giao hàng cho quý khách.
Để mua hàng quý khách có thể liên hệ với chúng tôi bằng cách gọi điện thoại hoặc Zalo
Hoặc gọi qua số điện thoại Hotline: (+84) 903 908 082
SIMATIC PCS 7, PS 407 10A R XTR S7-400 power supply Wide range, 120/230 V UC, 5 V DC/10 A, for redundant use, for extended temperature range and with conformal coating |
Supply voltage |
Rated value (DC) | |
● 120 V DC | Yes |
● 230 V DC | Yes |
Rated value (AC) | |
● 120 V AC | Yes |
● 230 V AC | Yes |
Line frequency |
● Rated value 50 Hz | Yes |
● Rated value 60 Hz | Yes |
● permissible range, lower limit | 47 Hz |
● permissible range, upper limit | 63 Hz |
Mains buffering |
● Mains/voltage failure stored energy time | 20 ms |
● Mains buffering according to NAMUR recommendation | Yes |
Input current |
Rated value at 110 V DC | 1 A; at 120 V DC |
Rated value at 230 V DC | 0.5 A |
Rated value at 120 V AC | 0.9 A |
Rated value at 230 V AC | 0.5 A |
Inrush current, max. | 63 A; Full width at half maximum 1 ms |
Leakage current, max. | 3.5 mA |
Output voltage |
Type of output voltage | DC |
Rated value (DC) | |
● 5 V DC | Yes |
● 24 V DC | Yes |
Output current |
for backplane bus (5 V DC), max. | 10 A; no base load required |
for backplane bus (24 V DC), max. | 1 A; idling-proof |
Short-circuit protection | Yes |
Power |
Active power input, typ. | 95 W |
Power loss |
Power loss, typ. | 20 W |
Battery |
Backup battery |
● Backup battery (optional) | Yes; 1x lithium AA; 3.6 V / 2.2 Ah |
Hardware configuration |
Slots |
● required slots | 2 |
Potential separation |
primary/secondary | Yes |
Isolation |
Overvoltage category | II |
EMC |
Compliance with line harmonic distortion limits |
● Compliance with line harmonic distortion acc. to IEC 61000-3-2, IEC 61000-3-3 | Yes |
Degree and class of protection |
Equipment protection class | I, with protective conductor |
Standards, approvals, certificates |
FM approval | Yes; Ta: 0 °C to 70 °C T4 |
Ambient conditions |
Ambient temperature during operation |
● min. | 0 °C |
● max. | 70 °C |
Connection method |
Design of electrical connection | 3x 1.5 mm², solid or stranded wire with end sleeve, external diameter 3 mm to 9 mm |
Dimensions |
Width | 50 mm |
Height | 290 mm |
Depth | 217 mm |
Weights |
Weight, approx. | 1 200 g |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.